UX Note day 16 : Object-Oriented UX và phương pháp ORCA
Những bài viết về cách thiết kế theo hương OOD ( Object-oriented Design ) đã xuất hiện từ 2015. Có thể bạn đang áp dụng nó một phần nhưng không rõ mình đang làm đến đâu.
Bài viết sau phần lớn lấy tư liệu từ bài trên OOUX.com và alistapart.com để có sự so sánh, soi chiếu. Tất nhiên, cách áp dụng ở Việt Nam có phần không hoàn toàn giống như vậy. Do đó, trong bài này mình viết kiểu:
1. Đây là ORCA và nó là (extra) Third diamond trong design method Double diamond
2. 4 bước cơ bản ( nếu muốn biết đủ 15 bước, chắc bạn cần đăng ký học )
3. Do and Don't. Một số kinh nghiệm cải tiến cho phù hợp với điều kiện Việt Nam
Nếu bạn đang không biết bắt đầu ở đâu giữa những user requirement lộn xộn từ sếp, PM, mẹ bạn,… thì đây có thể là một cách.
Wait! Chúng ta nói về ORCA đã nào.
Trước khi nói về ORCA, ta cần xem nó ở đâu trong những kiến thức đã biết. Đó là Mô hình design thinking quen thuộc Double Diamond – với một kim cương dành cho nghiên cứu vấn đề và kim cương thứ hai dành cho thiết kế giải pháp. Tuy nhiên, đối với những sản phẩm số phức tạp, khoảng trống giữa hai giai đoạn này đòi hỏi một quy trình chuyển tiếp bài bản. Đó chính là lúc phương pháp ORCA xuất hiện như “viên kim cương thứ ba” trong quy trình thiết kế.
Ảnh thuộc về Sophia Prater, được đăng trên bài gốc.
ORCA là viết tắt của
Objects – tức Đối tượng
Relationships – tức Mối quan hệ
Calls-to-Action – tức Hành động
Attributes – tức Thuộc tính
Đây là bốn trụ cột cốt lõi của phương pháp Object-Oriented UX (OOUX) do chuyên gia Sophia Prater đề xướng. Về bản chất, ORCA cung cấp một quy trình 15 bước tuần tự và linh hoạt, biến “mớ” nghiên cứu đầu vào thành cấu trúc thông tin rõ ràng để bước vào giai đoạn thiết kế tương tác với sự tự tin. Nói cách khác, ORCA đóng vai trò như cầu nối tổng hợp nghiên cứu và xây dựng kiến trúc thông tin trước khi thiết kế giao diện, đảm bảo sản phẩm số phản ánh đúng mô hình tinh thần của người dùng và mục tiêu kinh doanh. Ở đây mình chỉ có thể access bài gồm 4 bước nên chúng ta sẽ bắt đầu từ đó trước.
4 bước cơ bản thực hiện ORCA
Bài viết trên A List Apart về Object-Oriented UX (OOUX) của Sophia Prater đưa ra bốn bước chính để thiết kế lấy đối tượng làm trung tâm. Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn của từng bước và cách chúng áp dụng vào quy trình UX:
1. Xác định đối tượng (Objects)
Xác định các đối tượng chính trong hệ thống, dựa trên cách người dùng suy nghĩ về thông tin và nhiệm vụ của họ.
Tránh thiết kế dựa trên hành động trước, mà thay vào đó tập trung vào những gì người dùng tương tác.
Ví dụ: Trong một ứng dụng đặt phòng khách sạn, các đối tượng chính có thể là "Khách sạn", "Phòng", "Đặt phòng" và "Khách hàng".
2. Xác định nội dung và siêu dữ liệu của đối tượng (Attributes & Metadata)
Mỗi đối tượng có các thuộc tính riêng mô tả đặc điểm của nó.
Ví dụ: "Khách sạn" có thể có các thuộc tính như tên, địa điểm, số sao, đánh giá, danh sách phòng có sẵn.
3. Xác định mối quan hệ giữa các đối tượng (Relationships)
Xác định cách các đối tượng kết nối với nhau để tạo ra trải nghiệm logic và dễ hiểu.
Ví dụ: Một "Khách hàng" có thể có nhiều "Đặt phòng", mỗi "Đặt phòng" liên kết với một "Phòng" cụ thể.
4. Xác định khả năng tương tác của đối tượng (Calls-to-action & Interactions)
Sau khi xác định đối tượng và mối quan hệ, thiết kế các hành động mà người dùng có thể thực hiện trên mỗi đối tượng.
Ví dụ: Trên đối tượng "Khách sạn", các hành động có thể là "Xem chi tiết", "Đặt phòng", "Thêm vào danh sách yêu thích".
Bằng cách áp dụng quy trình này, bạn có thể tạo ra một hệ thống UX trực quan, tập trung vào cách người dùng thực sự tư duy về dữ liệu và tương tác với sản phẩm. 🚀
Bạn cũng có thể tạo 4 round như sau khi đem về practice với anh em
Tham khảo full flow tại đây
Những điều Do and Don’t khi apply.
Bài học từ kinh nghiệm và internet
Do’s (Nên làm)
Nghiên cứu đầu vào kỹ lưỡng: Đầu vào tốt → đầu ra chất lượng. Thu thập đủ insight trước khi bắt đầu.
Tổng quan trước, chi tiết sau: Bắt đầu từ bức tranh lớn (đối tượng, quan hệ) rồi mới đi sâu vào thuộc tính.
Làm việc đa chức năng: Kết hợp Product, Dev, Chuyên gia nghiệp vụ để thu thập góc nhìn và đồng thuận sớm.
Ghi lại và xử lý câu hỏi nảy sinh: Câu hỏi chưa có lời giải là kho thông tin quan trọng, cần theo dõi và xử lý.
Linh hoạt quy trình: Có thể bỏ qua, lặp lại bước nếu phù hợp với dự án thay vì cứng nhắc theo 15 bước.
Sử dụng trực quan hóa: Dùng sơ đồ, bảng trắng, Miro, FigJam... giúp team dễ hiểu và phát hiện vấn đề nhanh.
Giữ trọng tâm người dùng: Mô hình đối tượng cần hỗ trợ UX tốt, giúp người dùng nhận diện và sử dụng dễ dàng.
Don’ts (Không nên làm)
Không bỏ qua ORCA vì tiến độ: Thiết kế vội dễ sai hướng, dẫn đến rework tốn thời gian hơn.
Không làm việc trong silo: ORCA cần sự phối hợp giữa UX, Dev, BA, Product để đảm bảo thực tế.
Không cứng nhắc theo khuôn mẫu: Linh hoạt điều chỉnh theo đặc thù dự án, không nhất thiết theo đủ 15 bước.
Không sa đà vào chi tiết kỹ thuật: ORCA tập trung vào mô hình thông tin và UX, tránh lạc vào technical implementation.
Không bỏ qua tiếng nói của người dùng & kinh doanh: UX tốt cần cân bằng giữa nhu cầu người dùng và mục tiêu kinh doanh.
Không ngại điều chỉnh: Nếu phát hiện sai sót, sẵn sàng quay lại chỉnh sửa thay vì tiếp tục trên nền tảng sai.
Không coi ORCA là giải pháp duy nhất: ORCA mạnh trong bài toán phức tạp, nhưng có thể cần kết hợp phương pháp khác.
Đừng quá lo lắng làm sai từng bước, quan trọng là kết quả cuối cùng giúp team hiểu rõ vấn đề. Nếu một phần ORCA không đem lại giá trị cho dự án cụ thể, có thể giản lược nó. Mục tiêu không phải hoàn thành đủ 15 bước để “đúng quy trình”, mà là dùng ORCA như phương tiện để đạt được sự rõ ràng và cấu trúc cho thiết kế.
Ví dụ minh họa và bài học kinh nghiệm
Phương pháp ORCA đã được áp dụng thành công trong nhiều dự án phức tạp, qua đó cho thấy tính hiệu quả trong việc làm rõ cấu trúc sản phẩm. Ví dụ trong bài gốc, nhóm thiết kế cho một hãng hàng không đã áp dụng ORCA để giải quyết sự nhập nhằng giữa các khái niệm chuyến bay, hành trình, chặng bay. Trước ORCA, ứng dụng đặt vé của hãng gặp rắc rối: người dùng lẫn đội ngũ nội bộ đều không thống nhất được “flight, trip, segment, leg” khác nhau chỗ nào, dẫn đến giao diện lộn xộn và lỗi nghiệp vụ. Bằng cách forage danh từ và lập bản đồ đối tượng, nhóm đã định nghĩa lại: Trip (Hành trình) là tập hợp các Flight Segment (Chặng bay); mỗi segment gồm một Leg (chuyến bay cụ thể). Kết quả, ứng dụng thiết kế lại có các màn hình rõ ràng cho Hành trình của khách (gồm nhiều chặng), vào mỗi chặng lại xem chi tiết chuyến bay. Sự rõ ràng này cải thiện đáng kể tính tự nhiên trong trải nghiệm: người dùng hiểu ngay mình đang xem cái gì, không còn nhầm lẫn, còn nội bộ hãng thì có chung ngôn ngữ khi trao đổi yêu cầu (rewiredux.com)
Trường hợp này cho thấy sức mạnh của việc mô hình hóa đối tượng rõ ràng – một nguyên tắc rất quan trọng trong bối cảnh sản phẩm số ngày càng phức tạp.
Một ví dụ khác từ cộng đồng: dự án thiết kế ứng dụng thời tiết Sao Hỏa của Michaela Hoffman. Dù là một dự án cá nhân, designer này đã áp dụng ORCA để xử lý dữ liệu phức tạp từ NASA. Cô bắt đầu bằng Noun Foraging trên nguồn dữ liệu API và rút ra các đối tượng: “Sol” (ngày Sao Hỏa), “Nhiệt độ”, “Độ ẩm”, “Áp suất”... Sau đó, cô xây system model để hiểu quan hệ: một Sol có nhiều mẫu nhiệt độ (sáng, trưa, tối),… rồi lập object map liệt kê các thuộc tính mỗi Sol (nhiệt độ cao/thấp, độ ẩm trung bình, tình trạng bão cát...). Tiếp đến, Michaela phác thảo giao diện thẻ Sol hiển thị một vài thuộc tính chính của ngày đó. Nhờ mô hình thông tin rõ ràng, cô nhanh chóng xây được nguyên mẫu giao diện và kiểm thử cách hiển thị nhất quán (tránh mỗi nơi một kiểu) (michaelahoffman.com)
Kinh nghiệm rút ra là: ORCA hỗ trợ rất tốt trong việc chuyển từ dữ liệu thô sang giao diện người dùng – ngay cả khi thiết kế một ứng dụng độc đáo như xem thời tiết trên sao Hỏa, ta vẫn có thể áp dụng quy trình đối tượng-hành động-thuộc tính để đảm bảo không bỏ sót dữ liệu và cách trình bày hợp lý.
Đôi điều nếu tính triển khai ORCA trong bối cảnh UX Việt Nam
Để ORCA phát huy hiệu quả tại Việt Nam, một số điều kiện cần được lưu ý:
Thứ nhất, nâng cao nhận thức và đào tạo về OOUX/ORCA trong cộng đồng thiết kế. Hiện nay, nhiều designer Việt còn chưa biết tới khái niệm này. Do rào cản ngôn ngữ, cần có những tài liệu, bài viết tiếng Việt (như bài viết này) để phổ biến kiến thức nền.
Thứ hai, thích nghi thuật ngữ cho phù hợp văn hóa địa phương. Chẳng hạn, thuật ngữ “Call-to-Action” có thể gây hiểu nhầm với khái niệm marketing, ta có thể dùng từ “tác vụ người dùng” cho dễ hiểu. Việc đặt tên đối tượng cũng nên lưu ý ngôn ngữ Việt – phải chọn từ mà cả người dùng lẫn nhóm nội bộ đều quen thuộc.
Thứ ba, kết hợp ORCA vào quy trình Agile hiện có. Nhiều công ty startup Việt chuộng Agile/Scrum, nên có thể lồng các bước ORCA vào các sprint đầu như một phần của Sprint 0 (giai đoạn khám phá) hoặc làm song song trước khi viết user story. Quan trọng là truyền đạt cho đội ngũ thấy ORCA không làm chậm tiến độ mà giúp tăng tốc về sau nhờ giảm thiểu sai sót.
Thứ tư, linh hoạt quy mô: dự án nhỏ có thể áp dụng rút gọn (ví dụ làm nhanh 15 bước trong vài ngày với bảng Miro online), dự án lớn có thể tổ chức workshop kéo dài vài tuần. Cần tránh suy nghĩ “quy trình nước ngoài cứng nhắc”, thay vào đó chứng minh ORCA có thể tùy biến cho mọi loại dự án.
Còn vụ đo lường, xin phép không nói thêm. Khi nào đủ thông tin và kinh nghiệm mới dám chia sẻ. Tuy nhiên từ quá trình làm việc của bản thân, khi xác định được các object / area, việc phát triển sau này rất nhanh, thậm chí dev không cần đến mình mà biết luôn feature này nằm ở vùng nào do biết thuộc object nào, attribute thì bên business outline luôn. Tốn Một công, được trăm việc.
Phương pháp ORCA trong “Third Diamond” của quy trình thiết kế đã cho chúng ta một cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết các bài toán UX phức tạp. Với 15 bước từ khám phá đến thể hiện, ORCA giúp mô hình hóa kiến thức một cách chặt chẽ:
Hiểu rõ đối tượng và mối quan hệ trong miền vấn đề
Xác định hành động người dùng và thuộc tính thông tin,.
Ưu tiên và chuyển hóa chúng thành trải nghiệm người dùng trực quan.
Triển khai ORCA đòi hỏi đầu tư về thời gian và công sức ban đầu, nhưng “được nhiều hơn mất”: hạn chế thiết kế sai, giảm hiểu lầm giữa các bộ phận, và cuối cùng là tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn. Hy vọng rằng với định hướng học thuật và kinh nghiệm thực tế được chia sẻ, các nhóm UX tại Việt Nam có thể mạnh dạn thử nghiệm và tinh chỉnh ORCA cho dự án của mình, qua đó nâng cao chất lượng sản phẩm số nội địa, bắt kịp xu hướng quốc tế.
Tài liệu tham khảo
Sophia V. Prater. “Introducing ORCA: The Third Diamond in your UX Process.” OOUX – June 2022
Rewired UX. “Our Process – ORCA.”
UX365 Academy. “Object-Oriented UX Fundamentals (Preview).”
OOUX.com. “OOUX Happy Hour – Noun Foraging Party.”
Laurel Franciose. “OOUX – ORCA Process (Miro Template).”
Sophia Prater – OOUX Podcast. “ORCA Series #5: Object Guide Strategies for Clarity.”
Sophia Prater – OOUX Podcast. “054 – Full ORCA Process Overview + 15 Pro Tips.”
Rewired UX Case Study. Ví dụ về OOUX trong dự án hàng không
Michaela Hoffman. “Mars Weather app using OOUX and ORCA Process.” (Case Study)